GIAO HÀNG MÙA CAO ĐIỂM

Bão Đơn Hàng Mùa Vụ: Khi ‘Pen’ Trở Thành Thử Thách Lớn Nhất Của Logistics

Mùa cao điểm luôn là thời điểm “nóng” nhất với các doanh nghiệp vận hành logistics. Lượng đơn hàng bỗng tăng vọt, hệ thống kho bãi căng thẳng, nhân sự làm việc hết công suất nhưng đơn hàng vẫn chậm trễ. Tình trạng “pen đơn” – đơn bị treo chờ xử lý – trở thành nỗi ám ảnh của nhiều đơn vị. Bài viết sẽ đi sâu vào cách các ngành hàng lớn đối mặt với mùa vụ và giải pháp iGAP mang lại.

🍜 Mì ăn liền – mùa Tết và mưa gió là lúc thật sự “cháy hàng”. Đây là ngành hàng truyền thống, có tính mùa vụ rất rõ nét. Người tiêu dùng thường tăng mua dự trữ từ trước Tết, kết hợp các chương trình khuyến mãi đẩy mạnh doanh số khiến kho nhanh chóng “quá tải”. Nhân viên phân loại hàng phải vật lộn trong không gian chật chội, hàng hóa ùn ứ, khiến đơn bị chậm trễ. Trong hoàn cảnh ấy, giải pháp bổ sung nguồn lực vận tải của iGAP là “cứu tinh” giúp phân phối nhanh tại điểm bán, đảm bảo mì luôn sẵn sàng lên đường giao hàng, đảm bảo đúng giờ – không làm mất khách.

🛬 FMCG – mùa sale “điên đảo” khiến tất cả phải chạy hết tốc lực! Bạn thử hình dung lượng đơn hàng tăng gấp 3-5 lần vào những ngày lễ mua sắm lớn như Black Friday hay 11.11. Tài xế, shipper như “cạn kiệt” nguồn lực, đường phố lại đông đúc, thời tiết không thuận lợi. Đơn hàng “pen” là điều không tránh khỏi. Nhưng ở đây, iGAP với mạng lưới đối tác vận chuyển đa kênh và công nghệ thuật toán tối ưu lộ trình sẽ là người “chia lửa” đắc lực, giúp đơn hàng được phân bổ thông minh, shipper được điều phối hợp lý, giao hàng nhanh hơn, khách hàng hài lòng hơn.

🎥 Bán lẻ điện máy như Nguyễn Kim thì khác. Đây là ngành mà sự chính xác và đúng hẹn là “tuyệt đối”. Cuối năm là lúc khách hàng “chốt” mua hàng lớn như tivi, tủ lạnh, máy lạnh. Một lần giao trễ có thể gây mất khách hàng lâu dài và tỷ lệ đổi trả tăng cao. iGAP thấu hiểu điều đó nên chú trọng xây dựng đội ngũ giao nhận theo quy trình “3 Đúng”: đúng kiện, đúng địa chỉ, đúng giờ. Việc khách hàng được cập nhật thông tin trực tiếp qua app, theo dõi đơn hàng realtime cũng góp phần nâng cao trải nghiệm dịch vụ, tạo niềm tin bền vững.

🗝️ Cách để iGAP vượt qua áp lực mùa vụ, doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều giải pháp thực tiễn:
• Tăng thêm xe tải và shipper: Nguồn lực vận chuyển được bổ sung kịp thời, tránh tồn đơn. iGAP cung cấp tài xế chuyên nghiệp, hợp tác với nhiều đối tác để đáp ứng nhu cầu tăng cao.
• Mở rộng kho : Kho nhỏ gần khu dân cư giúp xử lý hàng nhanh, giảm tải kho trung tâm, rút ngắn thời gian giao hàng.
• Đa kênh vận chuyển linh hoạt: Khi tuyến chính quá tải, iGAP chuyển đơn sang đối tác khác để đảm bảo tốc độ giao hàng không bị gián đoạn.
• Chính sách giao ưu tiên có thu phí: Các đơn hàng khẩn được ưu tiên xử lý nhanh với mức phí phù hợp, tránh xung đột với luồng giao tiêu chuẩn.
• Lập kế hoạch nhân sự theo ca: Dựa trên dự báo mùa vụ, bố trí nhân sự kho và shipper hợp lý, đảm bảo vận hành liên tục.
• Công nghệ tối ưu lộ trình: Thuật toán phân bổ kiện hàng thông minh giúp giảm quãng đường di chuyển, tiết kiệm thời gian và chi phí.
• Minh bạch theo dõi đơn hàng: Cập nhật tiến độ realtime qua app và SMS giúp khách hàng, doanh nghiệp an tâm và hài lòng hơn.
• Mùa vụ tuy mang đến nhiều thử thách, nhưng với chiến lược đúng đắn và công nghệ hiện đại, doanh nghiệp hoàn toàn có thể biến “bão đơn hàng” thành cơ hội để nâng cao năng lực vận hành và giữ vững niềm tin khách hàng.

✅ iGAP tự hào là đối tác tin cậy, đồng hành cùng bạn trên hành trình vượt qua mùa cao điểm với giải pháp vận chuyển linh hoạt, minh bạch và chuyên nghiệp.
Với iGAP, bạn hoàn toàn an tâm nhờ các gói vận chuyển linh hoạt, đáp ứng đúng nhu cầu thực tế của mình: từ giao siêu nhanh trong 1–3 giờ tại khu vực trung tâm, đến vận chuyển tiêu chuẩn 24–48 giờ cho mọi tỉnh thành. Hệ thống gồm kho vùng và hàng trăm trạm phân phối nhỏ trải dài khắp 20+ tỉnh thành, kết hợp thuật toán tối ưu lộ trình tự động điều phối kiện hàng đến shipper gần nhất, giúp giảm tối đa thời gian chờ và chi phí di chuyển.
Ngay khi xác nhận đơn, bạn sẽ nhận được thông báo tức thì qua app hoặc SMS, kèm bản đồ theo dõi trực quan để biết chính xác vị trí kiện hàng. Mọi giao dịch đều minh bạch với bảng chi phí chi tiết và báo cáo tiến độ dễ hiểu. Đội ngũ giao nhận viên chuyên nghiệp của iGAP được trang bị công cụ định vị và quy trình chuẩn “3 Đúng” (đúng kiện – đúng địa chỉ – đúng giờ)

CUỘC CHIẾN SINH TỒN GIỮA CVS VÀ SIÊU THỊ: AI MỚI LÀ ÔNG VUA PHỦ SÓNG THỊ TRƯỜNG BÁN LẺ

Khách hàng thay đổi, mô hình bán lẻ biến động – CVS và siêu thị chạy đua mở rộng mạng lưới để giành lấy trái tim người tiêu dùng

Trong bối cảnh lạm phát gia tăng và chi phí sinh hoạt ngày càng đắt đỏ, thị trường bán lẻ Việt Nam giữa năm 2025 chứng kiến sự thay đổi đáng kể trong hành vi tiêu dùng. Khách hàng ngày càng ưa chuộng các kênh mua sắm “nhanh – gọn – tiện” nhưng vẫn giữ nhu cầu mua hàng quy mô lớn cho gia đình. Biểu đồ “Modern Retail Orders 2021” với tổng đơn hàng hàng năm và trung bình đơn mỗi ngày đã phản ánh rõ nét sự biến động này qua 15 kênh phân phối hiện đại.

Siêu thị vẫn giữ vị trí “đầu tàu” khi ghi nhận gần 45 triệu đơn hàng mỗi năm, tương đương hơn 190.000 đơn/ngày. Đây là lựa chọn ưu tiên cho các lần mua hàng tẩy, đóng gói với giá sỉ, đặc biệt trong giai đoạn giá cả biến động mạnh. Khi sức mua tại siêu thị giảm do yếu tố kinh tế, nhu cầu không biến mất mà chuyển dịch sang các kênh khác.

Tiếp theo, nhóm cửa hàng tiện lợi (CVS), trung tâm bách hóa và chuỗi nhà thuốc duy trì từ 10 đến 12 triệu đơn hàng mỗi năm, tức khoảng 38.000–50.000 đơn/ngày. Nhờ mạng lưới điểm bán dày đặc, vị trí gần khu dân cư và giờ mở cửa linh hoạt, các mô hình này trở thành “điểm chốt” cho những nhu cầu phát sinh – từ bữa ăn nhanh đến thuốc men. Trong bối cảnh kinh tế biến động, nhóm này đóng vai trò điều tiết khi siêu thị giảm đơn, giúp tổng cầu tiêu dùng giữ được sự ổn định.

Nhóm kênh công nghệ và điện máy đạt khoảng 5–7 triệu đơn hàng mỗi năm, tập trung vào nhạy bén với chiến lược marketing và khuyến mãi, giúp bù đắp phần nào đà chững lại của siêu thị.

Cuối cùng, các mô hình trải nghiệm như mini store, phòng gym, rạp chiếu phim, cửa hàng mỹ phẩm hay mẹ và bé tuy chỉ ghi nhận vài trăm đến vài nghìn đơn hàng mỗi ngày nhưng lại là chỉ báo nhạy bén cho tâm lý sẵn sàng chi tiêu trở lại cho dịch vụ sau đại dịch.

Tổng thể, siêu thị và chuỗi tiện lợi tạo thành “xương sống” ổn định cho nền bán lẻ, chịu trách nhiệm khối lượng giao dịch lớn nhất. Nhóm công nghệ – điện máy điều tiết làn sóng tiêu dùng theo mùa khuyến mãi, còn nhóm trải nghiệm phản ánh sự phục hồi trong tâm lý chi tiêu. Trên nền tảng đó, các doanh nghiệp bán lẻ hiện đại đang đẩy mạnh chiến lược O2O, thiết lập kho mini để giao hàng nhanh và hợp tác với các nền tảng thương mại điện tử nhằm giữ chân khách hàng.

Trong bối cảnh kinh tế biến động, thành công của kênh bán lẻ không chỉ dựa vào quy mô mạng lưới mà còn phụ thuộc vào khả năng linh hoạt điều chỉnh mô hình kinh doanh. Doanh nghiệp cần cân bằng giữa mở rộng điểm bán và nâng cao trải nghiệm khách hàng, đồng thời tối ưu chi phí vận hành và đầu tư công nghệ để nắm bắt kịp thời các làn sóng nhu cầu tiêu dùng mới.

LOGISTICS 4.0 – GIẢI PHÁP TỐI ƯU TRONG HỆ THỐNG DỊCH VỤ LOGISTICS

Logistics là hoạt động theo chuỗi dịch vụ, từ giai đoạn tiền sản xuất đến khi hàng hóa tới tay người tiêu dùng cuối cùng, liên quan trực tiếp đến hoạt động vận tải, giao nhận, kho bãi, các thủ tục dịch vụ hành chính, phân phối, bán lẻ, …Việc ứng dụng công nghệ vào chuỗi cung ứng Logistics một cách mạnh mẽ đã giúp các doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn, cắt giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Ngày nay, áp dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực logistics không còn quá xa lạ, đây là yếu tố vô cùng quan trọng quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Vài năm trước đây, khái niệm logistics trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư hay còn gọi là “logistics 4.0” còn khá mơ hồ, đến nay đã dần được định hình rõ ràng hơn.

Qua đánh giá chung của một số doanh nghiệp sau khi áp dụng giải pháp “logistics 4.0” đã giúp họ:

 Cải thiện tình hình kiểm soát và lên kế hoạch dễ dàng hơn 72.%;

 Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty lên 70%;

Giảm thiệt hại lỗi do con người gây ra đến 68%;

Giảm chi phí nhân lực trong quản lý là 62%;

Cải thiện quan hệ khách hàng là 61.4%;

Giảm thiểu chi phí là 58.5%.

Những năm gần đây được coi là giai đoạn đánh dấu những bước tiến đáng ghi nhận về ứng dụng CNTT trong logistics của Việt Nam, thể hiện qua việc gia tăng các giải pháp ứng dụng cục bộ, nhất là sự xuất hiện các giải pháp tổng thể có tính tích hợp hệ thống, ứng dụng trí tuệ nhân tạo. Hiện có bốn mảng ứng dụng chính các công nghệ mới như sau:

Thứ nhất là các ứng dụng CNTT trong vận tải đường bộ với mục đích tối ưu hóa năng lực phương tiện, hoạch định và kiểm soát tuyến đường, lịch trình, thời gian, nâng cao tỷ lệ đầy xe hàng. Đây cũng chính là một hình thái của kinh tế chia sẻ.

Thứ hai là các giải pháp tự động hóa kho hàng thương mại điện tử, giao hàng chặng cuối và chuyển phát nhanh. Trên thị trường hiện nay đã xuất hiện những ứng dụng đầu tiên của Lazada và đang tiếp tục thu hút sự chú ý và tham gia của nhiều công ty lớn trong ngành.

Thứ ba, một số công ty sản xuất lớn cũng cho ra mắt những hệ thống điều hành kết hợp tự động hóa sản xuất với các nguyên tắc sản xuất tinh gọn, hoạt động rất hiệu quả. Nhà máy sản xuất của Samsung là một ví dụ điển hình với việc xuất hiện robot trong quá trình đưa linh kiện, bán thành phẩm, thành phẩm trong nhà máy, …

Cuối cùng, một số ít nhà bán lẻ trong nước đang triển khai ứng dụng kết hợp giữa hệ thống thông tin – tự động hóa – trí tuệ nhân tạo trong quản lý chuỗi cung ứng từ khâu thu mua tới khâu phân phối đến người tiêu dùng cuối cùng.

Đối với IGAP, chúng tôi đang từng bước nâng cao chất lượng dịch vụ kết hợp với “Logictics 4.0” mang đến cho quý khách hàng những dịch vụ tối ưu nhất. Bằng cách đó, chúng tôi đã áp dụng công nghệ vận hành hệ thống vận tải giúp cho nhân viên và khách hàng có thể theo dõi, giám sát lịch trình giao nhận của đơn hàng. Đồng thời, hệ thống IGAP cũng giúp các doanh nghiệp quản lý hàng hóa chặt chẽ và thông minh, mang lại rất nhiều sự hài lòng từ phía khách hàng.

Nhận thấy do ảnh hưởng của dịch Covid-19 nên hoạt động cung ứng Logistics đang có dấu hiệu không mấy khả quan, kéo theo đó là ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác tác động, nên việc nâng cao những giải pháp, mở ra nhiều hướng đi mới bằng cách ứng dụng “logictics 4.0” một cách chuẩn xác, đúng lúc, đúng thời điểm thực sự rất cần thiết.

Articles
Các bài viết khác
CUỘC CHIẾN SINH TỒN GIỮA CVS VÀ SIÊU THỊ: AI MỚI LÀ ÔNG VUA PHỦ SÓNG THỊ TRƯỜNG BÁN LẺ

Khách hàng thay đổi, mô hình bán lẻ biến động – CVS và siêu thị chạy đua mở rộng mạng lưới để giành lấy trái tim người tiêu dùng

Trong bối cảnh lạm phát gia tăng và chi phí sinh hoạt ngày càng đắt đỏ, thị trường bán lẻ Việt Nam giữa năm 2025 chứng kiến sự thay đổi đáng kể trong hành vi tiêu dùng. Khách hàng ngày càng ưa chuộng các kênh mua sắm “nhanh – gọn – tiện” nhưng vẫn giữ nhu cầu mua hàng quy mô lớn cho gia đình. Biểu đồ “Modern Retail Orders 2021” với tổng đơn hàng hàng năm và trung bình đơn mỗi ngày đã phản ánh rõ nét sự biến động này qua 15 kênh phân phối hiện đại.

Siêu thị vẫn giữ vị trí “đầu tàu” khi ghi nhận gần 45 triệu đơn hàng mỗi năm, tương đương hơn 190.000 đơn/ngày. Đây là lựa chọn ưu tiên cho các lần mua hàng tẩy, đóng gói với giá sỉ, đặc biệt trong giai đoạn giá cả biến động mạnh. Khi sức mua tại siêu thị giảm do yếu tố kinh tế, nhu cầu không biến mất mà chuyển dịch sang các kênh khác.

Tiếp theo, nhóm cửa hàng tiện lợi (CVS), trung tâm bách hóa và chuỗi nhà thuốc duy trì từ 10 đến 12 triệu đơn hàng mỗi năm, tức khoảng 38.000–50.000 đơn/ngày. Nhờ mạng lưới điểm bán dày đặc, vị trí gần khu dân cư và giờ mở cửa linh hoạt, các mô hình này trở thành “điểm chốt” cho những nhu cầu phát sinh – từ bữa ăn nhanh đến thuốc men. Trong bối cảnh kinh tế biến động, nhóm này đóng vai trò điều tiết khi siêu thị giảm đơn, giúp tổng cầu tiêu dùng giữ được sự ổn định.

Nhóm kênh công nghệ và điện máy đạt khoảng 5–7 triệu đơn hàng mỗi năm, tập trung vào nhạy bén với chiến lược marketing và khuyến mãi, giúp bù đắp phần nào đà chững lại của siêu thị.

Cuối cùng, các mô hình trải nghiệm như mini store, phòng gym, rạp chiếu phim, cửa hàng mỹ phẩm hay mẹ và bé tuy chỉ ghi nhận vài trăm đến vài nghìn đơn hàng mỗi ngày nhưng lại là chỉ báo nhạy bén cho tâm lý sẵn sàng chi tiêu trở lại cho dịch vụ sau đại dịch.

Tổng thể, siêu thị và chuỗi tiện lợi tạo thành “xương sống” ổn định cho nền bán lẻ, chịu trách nhiệm khối lượng giao dịch lớn nhất. Nhóm công nghệ – điện máy điều tiết làn sóng tiêu dùng theo mùa khuyến mãi, còn nhóm trải nghiệm phản ánh sự phục hồi trong tâm lý chi tiêu. Trên nền tảng đó, các doanh nghiệp bán lẻ hiện đại đang đẩy mạnh chiến lược O2O, thiết lập kho mini để giao hàng nhanh và hợp tác với các nền tảng thương mại điện tử nhằm giữ chân khách hàng.

Trong bối cảnh kinh tế biến động, thành công của kênh bán lẻ không chỉ dựa vào quy mô mạng lưới mà còn phụ thuộc vào khả năng linh hoạt điều chỉnh mô hình kinh doanh. Doanh nghiệp cần cân bằng giữa mở rộng điểm bán và nâng cao trải nghiệm khách hàng, đồng thời tối ưu chi phí vận hành và đầu tư công nghệ để nắm bắt kịp thời các làn sóng nhu cầu tiêu dùng mới.

“CHÀNH” IGAP – GIẢI PHÁP GIAO HÀNG TIỆN LỢI CHO CHUỖI SIÊU THỊ

🌟 Bạn đã từng mất ăn mất ngủ vì hàng trễ, khách than phiền vì kệ trống? Đừng lo, “Chành iGAP” chính là chìa khóa giúp chuỗi siêu thị của bạn vận hành trơn tru, tối ưu chi phí và nâng tầm trải nghiệm khách hàng!
🚀 Tốc Độ “Thần Tốc” – Đúng Hẹn 100%
– Định tuyến thông minh: Hệ thống AI tự động chọn lộ trình ngắn nhất, tránh ùn tắc giờ cao điểm.
– Giao nhanh, giao gọn: Xe luôn khởi hành đúng giờ, giao hàng tận kệ siêu thị nhanh nhất trong ngày.
“Chỉ sau 2 tiếng nhận đơn, hàng đã được bốc xếp sẵn sàng lên kệ!”
🔍 Giám Sát Theo Thời Gian Thực – An Tâm Tối Đa
– Dashboard trực quan: Xem vị trí xe, trạng thái đơn hàng, lịch sử lộ trình ngay trên điện thoại.
– Thông báo chủ động: Có cảnh báo khi có chậm trễ, sự cố kỹ thuật hay thay đổi lộ trình.
“Chủ động nắm bắt – Chủ động giải quyết”, không bao giờ bị động!
💰 Tiết Kiệm Chi Phí – Gia Tăng Lợi Nhuận
– Tối ưu chuyến chạy: Giảm tối đa xe chạy không tải, tiết kiệm 15–20% chi phí vận chuyển.
– Báo cáo chi tiết: Báo cáo tháng/quý rõ ràng, giúp bạn dễ dàng phân tích, cân đối ngân sách.
“Tiết kiệm chi phí vận chuyển là đầu tư cho lợi thế cạnh tranh.”
🤝 Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp – Đối Tác Luôn Đồng Hành
– CSKH 24/7: Đội ngũ tư vấn viên trực line, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc tức thì.
– Quy trình chuẩn SOP: Từ tiếp nhận đơn, xếp hàng, giao hàng đến hậu kiểm – mọi khâu đều được chuẩn hóa.
“Cảm giác như có thêm một phòng logistics riêng trong công ty bạn!”
📣 ĐẶC QUYỀN DÀNH RIÊNG CHO CHUỖI SIÊU THỊ
Tư vấn lộ trình miễn phí – Chuyên gia iGAP khảo sát, lên kế hoạch tối ưu ngay lần đầu.
Giảm giá đặc biệt cho hợp đồng dài hạn – Lợi ích nhân đôi, chi phí giảm sâu.
🛒 Đừng để bất kỳ kệ hàng nào bị bỏ trống!
👉 Nhấn ngay “Đăng ký trải nghiệm Chành iGAP” để nhận báo giá nhanh, hỗ trợ tận tâm và cam kết giao hàng siêu ưu việt.

Giảm chi phí logistics: Bài toán khó giải

Cắt giảm chi phí logistics sẽ nâng cao được năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp Việt Nam, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội.
Theo “Báo cáo logistics Việt Nam năm 2021” (Vietnam Logistics Report 2021) chi phí logistics ở nước ta hiện đang chiếm tới 20% GDP. Đây là một tỉ lệ rất cao so với mức bình quân thế giới (10,8%) và cao gấp gần 2,5 lần các nước phát triển. Chi phí logistics chiếm tỷ trọng cao trong GDP phản ảnh tầm quan trọng của ngành công nghiệp logistics đối với nền kinh tế, tuy nhiên tỷ trọng này cũng phản ảnh mức độ cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam. Do phải gánh chịu chi phí logistics quá lớn trong giá thành sản phẩm của mình nên các doanh nghiệp Việt Nam bị giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường. Cắt giảm chi phí logistics là bài toán khó cho cả chính phủ và doanh nghiệp.
Những nhân tố nào làm tăng chi phí logistics?
Trước hết phải kể đến chi phí vận tải đường bộ. Chi phí vận tải chiếm tỷ trọng rất lớn trong tổng chi phí logistics. Đặc biệt ở Việt Nam, gần 80% khối lượng hàng hoá được vận chuyển bằng đường bộ. Tuy nhiên chi phí vận tải đường bộ ở Việt Nam hiện rất cao, phụ thuộc rất lớn vào giá xăng dầu. Theo tính toán, chi phí xăng dầu thường chiếm từ 35-40% giá cước vận tải đường bộ nên với giá xăng dầu trong nước hiện đang cao hơn các nước trong khu vực và thế giới do gánh nhiều khoản lệ phí, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế bào vệ môi trường…dẫn đến chi phí logistics của Việt Nam cao hơn rất nhiều nước trong khu vực và thế giới, nếu so sánh theo tỉ lệ trên GDP.
Cước đường biển biến động theo cung cầu và tăng cao khi bị đứt gãy chuỗi cung ứng là nhân tố không kém phần quan trọng làm tăng chi phí logistics. Tuy nhiên trong điều kiện chúng ta phụ thuộc hoàn toàn vào các hãng tàu nước ngoài, đội tàu trong nước còn yếu, quy mô nhỏ, giá cước không cạnh tranh thì việc cắt giảm chi phí này cũng là một bài toán khó.
Hiện nay quỹ đất dành cho hoạt động logistics và dịch vụ hỗ trợ, đặc biệt là kho bãi chưa được nhà nước quan tâm ưu đãi nhiều nên chi phí thuê, mua đất đầu tư kho bãi cao, dẫn đến chi phí lưu kho, lưu bãi – một nhân tố cấu thành chi phí logistics cũng cao.
Các khoản phí và lệ phí cũng góp phần không nhỏ làm tăng chi phí logistics. Hiện nay các khoản phí phải trả cho các hãng tàu nước ngoài như phí THC, CIC, LSS… đều do các hãng tàu nước ngoài quyết định và cao hơn rất nhiều so với chi phí mà họ thực trả cho cảng hoặc chi phí bỏ ra trong thực tế. Tuy nhiên, các chủ hàng Việt Nam hoặc chính phủ khó có thể can thiệp hoặc đàm phán giá vì liên minh các hãng tàu gần như độc quyền trong việc quy định các loại phí này.
Một vấn đề cần bàn đến là tính kết nối các phương thức vận tải để giảm tải cho vận tải đường bộ giúp cắt giảm chi phí logistics. Hiện nay việc quy hoạch kết nối các phương thức vận tải đường bộ – đường biển, đường bộ – đường sông hoặc đường bộ – đường sắt rất rời rạc nên không thể tận dụng các phương thức vận tải chi phí thấp như đường sông, đường sắt. Các cảng biển theo quy hoạch trước đây ít được kết nối với đường sắt, cảng sông không thể tiếp cận với các trục giao thông chính, dẫn đến phát sinh các chi phí trung chuyển, lưu kho, bốc xếp.
Bên cạnh những khoản chi phí có thể lượng hoá được làm tăng chi phí logistics còn kể đến các khoản chi phí ngoài luồng hay tiêu cực phí trong lĩnh vực hải quan, xuất nhập khẩu, lĩnh vực vận tải đường bộ góp phần không nhỏ đẩy chi phí logistics tăng cao.
Chính phủ và doanh nghiệp cùng hành động
Cắt giảm chi phí logistics sẽ nâng cao được năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp Việt Nam, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội. Trước mắt chính phủ và đặc biệt các doanh nghiệp logistics cần khẩn trương thực hiện kế hoạch hành động dài hạn theo hướng cắt giảm chi phí dần dần theo từng năm.
Trước hết về mặt vĩ mô, chính phủ cần rà soát, điều chỉnh quy hoạch nhằm bảo đảm kết nối các phương thức vận tải đường bộ, đường biển, đường sắt, đường sông. Cần triển khai xây dựng các hạng mục giao thông để đảm bảo tính kết nối giữa các phương thức vận tải. Chính phủ cần xây dựng lộ trình phát triển một đội tàu biển đủ mạnh để đủ sức cạnh tranh các hãng tàu khác trên thế giới nhằm chủ động việc vận chuyển quốc tế, giúp các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam ít phụ thuộc vào các hãng tàu nước ngoài. Tuy nhiên cũng cần rút kinh nghiệm từ việc xây dựng, điều hành Vinalines trước đây để chọn loại tàu, tuyến vận chuyển, bộ máy quản lý, điều hành phù hợp.
Về các khoản thuế, phí, lệ phí chính phủ cần rà soát cắt giảm bãi bỏ các khoản thuế, phí, lệ phí không hợp lý hoặc không còn phù hợp. Trước mắt, ngoài việc giảm các loại thuế môi trường, thuế nhập khẩu thì cũng nên cắt giảm hoặc bãi bỏ thuế tiêu thụ đặc biệt của mặt hàng xăng dầu. ực tế, xăng dầu là mặt hàng thiết yếu, không thể đánh đồng với các mặt hàng xa xỉ như rượu, bia, thuốc lá… nên không phải là đối tượng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt.
Chính phủ cần mạnh tay xử lý các hành vi nhũng nhiễu tiêu cực trong lĩnh vực hải quan, xuất nhập khẩu, lĩnh vực giao thông đường bộ thông qua cải cách hành chính, ứng dụng công nghệ để giúp các doanh nghiệp cắt giảm chi phí logistics.
Về mặt vi mô, các doanh nghiệp logistics cần tối ưu hoá công tác quản trị doanh nghiệp để tiết kiệm chi phí quản lý. Doanh nghiệp logistics cần ứng dụng công nghệ 4.0 vào công tác quản trị, vận hành các phần mềm quản lý kho (WMS), quản trị doanh nghiệp tổng thể (ERP)…để tiết kiệm thời gian, quản lý hiệu suất nhằm cắt giảm chi phí.
Các doanh nghiệp logistics trong nước đa phần có quy mô nhỏ và yếu nên cần phải liên doanh, liên kết để tận dụng được thế mạnh của từng doanh nghiệp nhằm cung cấp một chuỗi logistics trọn gói, giúp tiết giảm chi phí.
Nguồn nhân lực logistics hiện nay còn yếu và thiếu, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ logistics và đương nhiên sẽ làm phát sinh chi phí logistics do không kiểm soát được chi phí hoặc không tìm được giải pháp logistics tối ưu. Vì vậy các doanh nghiệp logistics cần chú trọng công tác đào tạo nhân sự ngành logistics thông qua liên kết với các trường đại học và các hiệp hội nghề nghiệp của ngành logistics như Valoma, VLA.
Nguồn: Vietnam Logistics Review

CÁC CHỈ SỐ XÂY DỰNG KPI TRONG PHÂN PHỐI HÀNG HÓA KÊNH SIÊU THỊ

Việc lựa chọn nhà vận tải luôn là vấn đề gây đau đầu cho các nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất kinh doanh nhất là trong bối cảnh thị trường bán lẻ thay đổi từng ngày như hiện nay. Hai yếu tố quan trọng nhất trong việc lựa chọn đơn vị vận tải là đáp ứng dịch vụ khách hàng với chi phí hợp lý. Với việc áp dụng các chỉ số KPI trong việc đánh giá các nhà vận tải sẽ giúp cho người quản lý có đánh giá trực quan và đưa ra những quyết định đúng đắn hơn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, nâng cao khả năng cạnh tranh. Hãy cùng iGAP điểm qua một vài chỉ số đánh giá nhà thầu vận tải cơ bản:

1/ Chỉ số đánh giá về thời gian

  • On-Time Shipping: Tỷ lệ Vận chuyển đúng giờ
  • On time Arrival: Tỉ lệ xe đến đúng hẹn    
  • On time Delivery: Tỉ lệ giao hàng đúng hạn
  • Truck turn time: Tổng thời gian xe chờ tại kho                 
  • Warehouse loading time:  Tổng thời gian nâng hạ hàng tại kho
  • Truck waiting time: Thời gian xe chờ tại khách hàng

2/ Chỉ số đánh giá năng lực nhà vận tải

  • IT / Technology Resources (Tài nguyên/ công nghệ)
  • Service Flexibility (Linh hoạt trong dịch vụ)
  • Attitude (Thái độ)
  • Value Added Service (Dịch vụ gia tăng giá trị)
  • Customer Order Fulfillment: Tỉ lệ đáp ứng nhu cầu khách hàng
  • Vendor Response Rate: Tỉ lệ đáp ứng của nhà thầu
  • Truck Supply by Casefill: Khả năng cung cấp xe đáp ứng giao đủ số lượng đơn hàng.
  • Truck Supply by Number of Trucks: Khả năng cung cấp xe dựa trên số lượng xe.
  • Payload:  Tải trọng trung bình trên 1 chuyến xe hàng
  • Direct Delivery: Tỷ lệ giao hàng trực tiếp từ nhà máy theo khu vực    
  • Vehicle Utilization:  Tỉ lệ tối ưu năng lực xe (theo số lượng Pallet quy đổi, theo trọng tải, theo thể tích)       
  • Loading weight compliance: Tỉ lệ tuân thủ trọng tải xe
  • Big Truck Utilization (tối ưu hóa xe tải lớn)
  • Ethics/ Compliance (Đạo đức/Tuân thủ cam kết)

3/ Chỉ số đánh giá chi phí                

  • Average Cost by SKU: Chi phí cho mỗi đơn vị sản phẩm vận chuyển
  • Average Cost by Dimension: Chi phí bình quân theo tuyến, theo chủng loại hàng hoá
  • Average Distance:  Trung bình khoảng cách giữa kho nhà vận tải và khách hàng

Câu hỏi đặt ra cho nhà quản lý là làm sao để nắm được các chỉ số này một cách nhanh chóng và chính xác để có những quyết định kịp thời trong quá trình vận hành điều phối hàng hóa? Làm sao để có được những thông tin so sánh giữa hàng trăm đơn vị thầu vận tải khác nhau? Làm sao xác định được đơn vị nào sẽ phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp?

Chuyển đổi số quy trình vận hành giao hàng sẽ giúp cho các nhà quản lý có câu trả lời nhanh và trực quan nhất. Liên hệ iGAP để được tư vấn dịch vụ và demo hệ thống ngay nhé!

LOGISTICS 4.0 – GIẢI PHÁP TỐI ƯU TRONG HỆ THỐNG DỊCH VỤ LOGISTICS

Logistics là hoạt động theo chuỗi dịch vụ, từ giai đoạn tiền sản xuất đến khi hàng hóa tới tay người tiêu dùng cuối cùng, liên quan trực tiếp đến hoạt động vận tải, giao nhận, kho bãi, các thủ tục dịch vụ hành chính, phân phối, bán lẻ, …Việc ứng dụng công nghệ vào chuỗi cung ứng Logistics một cách mạnh mẽ đã giúp các doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn, cắt giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Ngày nay, áp dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực logistics không còn quá xa lạ, đây là yếu tố vô cùng quan trọng quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Vài năm trước đây, khái niệm logistics trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư hay còn gọi là “logistics 4.0” còn khá mơ hồ, đến nay đã dần được định hình rõ ràng hơn.

Qua đánh giá chung của một số doanh nghiệp sau khi áp dụng giải pháp “logistics 4.0” đã giúp họ:

 Cải thiện tình hình kiểm soát và lên kế hoạch dễ dàng hơn 72.%;

 Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty lên 70%;

Giảm thiệt hại lỗi do con người gây ra đến 68%;

Giảm chi phí nhân lực trong quản lý là 62%;

Cải thiện quan hệ khách hàng là 61.4%;

Giảm thiểu chi phí là 58.5%.

Những năm gần đây được coi là giai đoạn đánh dấu những bước tiến đáng ghi nhận về ứng dụng CNTT trong logistics của Việt Nam, thể hiện qua việc gia tăng các giải pháp ứng dụng cục bộ, nhất là sự xuất hiện các giải pháp tổng thể có tính tích hợp hệ thống, ứng dụng trí tuệ nhân tạo. Hiện có bốn mảng ứng dụng chính các công nghệ mới như sau:

Thứ nhất là các ứng dụng CNTT trong vận tải đường bộ với mục đích tối ưu hóa năng lực phương tiện, hoạch định và kiểm soát tuyến đường, lịch trình, thời gian, nâng cao tỷ lệ đầy xe hàng. Đây cũng chính là một hình thái của kinh tế chia sẻ.

Thứ hai là các giải pháp tự động hóa kho hàng thương mại điện tử, giao hàng chặng cuối và chuyển phát nhanh. Trên thị trường hiện nay đã xuất hiện những ứng dụng đầu tiên của Lazada và đang tiếp tục thu hút sự chú ý và tham gia của nhiều công ty lớn trong ngành.

Thứ ba, một số công ty sản xuất lớn cũng cho ra mắt những hệ thống điều hành kết hợp tự động hóa sản xuất với các nguyên tắc sản xuất tinh gọn, hoạt động rất hiệu quả. Nhà máy sản xuất của Samsung là một ví dụ điển hình với việc xuất hiện robot trong quá trình đưa linh kiện, bán thành phẩm, thành phẩm trong nhà máy, …

Cuối cùng, một số ít nhà bán lẻ trong nước đang triển khai ứng dụng kết hợp giữa hệ thống thông tin – tự động hóa – trí tuệ nhân tạo trong quản lý chuỗi cung ứng từ khâu thu mua tới khâu phân phối đến người tiêu dùng cuối cùng.

Đối với IGAP, chúng tôi đang từng bước nâng cao chất lượng dịch vụ kết hợp với “Logictics 4.0” mang đến cho quý khách hàng những dịch vụ tối ưu nhất. Bằng cách đó, chúng tôi đã áp dụng công nghệ vận hành hệ thống vận tải giúp cho nhân viên và khách hàng có thể theo dõi, giám sát lịch trình giao nhận của đơn hàng. Đồng thời, hệ thống IGAP cũng giúp các doanh nghiệp quản lý hàng hóa chặt chẽ và thông minh, mang lại rất nhiều sự hài lòng từ phía khách hàng.

Nhận thấy do ảnh hưởng của dịch Covid-19 nên hoạt động cung ứng Logistics đang có dấu hiệu không mấy khả quan, kéo theo đó là ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác tác động, nên việc nâng cao những giải pháp, mở ra nhiều hướng đi mới bằng cách ứng dụng “logictics 4.0” một cách chuẩn xác, đúng lúc, đúng thời điểm thực sự rất cần thiết.

LỰA CHỌN CHUYỂN ĐỔI SỐ CHO DOANH NGHIỆP LOGISTICS, CÓ NÊN HAY KHÔNG ?

Covid-19 tạo “thử thách” cho doanh nghiệp và chuỗi cung ứng tại Việt Nam

Theo khảo sát của Hiệp hội Doanh nghiệp Logistics Việt Nam cho biết: các doanh nghiệp Logistics hiện đang chịu nhiều tác động xấu từ phiên dịch Covid-19 khiến doanh nghiệp thu trung bình bị giảm từ 10% – 30% so với cùng kỳ năm trước. Theo báo cáo, có khoảng 15% doanh nghiệp bị giảm 50% doanh thu so với năm 2019 và hơn 50% doanh nghiệp giảm lượng dịch vụ hậu cần trong nước và quốc tế từ 10% – 30% so với cùng kỳ năm ngoái.

Covid-19 còn ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi tiêu dùng của các đối tượng tiêu thụ. Mặc khác, nhu cầu thị trường bị giảm do các biện pháp giãn cách xã hội của chính quyền. Tất cả những khó khăn này đang khiến các doanh nghiệp trong lĩnh vực Logistics và Chuỗi Cung Ứng phải đối mặt với những tổn thất nặng nề.

Đại dịch đã cho chúng ta thấy không nên quá phụ thuộc vào một vài nền kinh tế hàng đầu thế giới trong chuỗi cung ứng, một khi bị đứt gãy thì hoạt động logistics bị tác động theo, đáng chú ý là hoạt động tồn kho (inventory). Tuy nhiên, đại dịch cũng gián tiếp thúc đẩy hoạt động vận tải nội địa và thương mại điện tử phát triển, là chất xúc tác cho các doanh nghiệp chuyển đổi số, đây là một yêu cầu khách quan và cấp bách hiện nay của ngành dịch vụ logistics.

Sức mạnh mà chuyển đổi số mang lại cho doanh nghiệp

Chuyển đổi số: là khi có dữ liệu được số hóa rồi, cần phải sử dụng các công nghệ như AI, Bigdata… để phân tích dữ liệu, biến đổi nó và tạo ra một giá trị khác. Chính vì vậy, các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ logistics cần thiết phải chuyển đổi số (Digital Tranformation) nhằm thay đổi sự trì trệ, tạo sự đột phá để nâng cao năng lực cạnh tranh, giảm chi phí logistics, tăng trưởng, có thêm khách hàng và đạt lợi nhuận tối đa vượt trội so với trước khi chuyển đổi số.

Sức mạnh mà chuyển đổi số đã mang đến cho các doanh nghiệp khi đã được áp dụng

  • Xóa đi khoảng cách giữa các bộ phận trong một doanh nghiệp

Thực tế ở các doanh nghiệp chưa chuyển đổi số, gần như không có sự liên kết thông tin giữa các bộ phận với nhau, không có tính liên kết bởi vì mỗi bộ phận sử dụng một phần mềm riêng lẻ. Chính điều này đã khiến cho công việc chung thường xuyên bị tắc nghẽn không rõ nguyên nhân, kéo theo hàng loạt các tác động xấu, doanh thu đi xuống, công tác chăm sóc khách hàng – một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của dịch vụ logistics bị hạn chế.

Khi áp dụng chuyển đổi số, doanh nghiệp đã tạo ra một nền tảng kết nối được tất cả các bộ phận, nhưng mỗi bộ phận nghiệp vụ vẫn có công cụ để phục vụ nghiệp vụ chuyên môn mà vẫn có thể giao tiếp với bộ phận khác. Thông qua các kết nối này, các vấn đề được nhận dạng, phòng ngừa trước khi xảy ra và sẽ được xử lý nhanh chóng khi các chức năng có thể nhận thấy và phối hợp cùng nhau.

  • Tối ưu năng suất làm việc của nhân viên

Mong muốn tối ưu năng suất làm việc của nhân viên là điều mọi doanh nghiệp đều nghĩ đến. Ứng dụng chuyển đổi số cho phép doanh nghiệp cộng hưởng và tối ưu năng suất làm việc của nhân viên giúp tạo ra giá trị cao hơn hiện tại.

Bên cạnh đó, ứng dụng hệ thống tự động của chuyển đổi số cũng sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tự động thao tác những công việc tạo ra giá trị thấp. Thay vào đó, nhân lực chủ chốt sẽ được tập trung phát triển và tham dự vào những công việc tạo ra giá trị cao hơn.

  • Thúc đẩy hiệu quả trong quản trị doanh nghiệp

Chủ doanh nghiệp hoàn toàn chủ động trong việc theo dõi các báo cáo, đánh giá hoạt động của doanh nghiệp, hiệu suất làm việc của nhân viên bất cứ lúc nào mà không cần đợi nhân viên ngồi làm báo cáo qua email hay thống kê số liệu mất nhiều thời gian như trước đây.

Nhờ đó mà mọi thông tin, số hóa về hoạt động của doanh nghiệp đều được thể hiện minh bạch, chi tiết bằng các con số rõ ràng, xóa bỏ những vùng “không sáng”, kém minh bạch trong quản trị doanh nghiệp. Những rủi ro về chi phí ẩn, quỹ đen cũng sẽ được hạn chế giúp doanh nghiệp quản lý và tối ưu doanh thu hiệu quả nhất.

5 bước chuyển đổi số cơ bản cho các doanh nghiệp logistics

Để đứng vững được trước cơn bão suy thoái mang tên Covid-19, các doanh nghiệp logictics cần chủ động xây dựng các biện pháp phòng tránh, mà cụ thể là từng bước chuyển đổi số cho doanh nghiệp theo những bước cơ bản sau đây:

  • Rà soát mong muốn – Dành thời gian tìm ra vấn đề nhức nhối nhất của doanh nghiệp cần được triển khai;
  • Đánh giá độ sẵn sàng cho việc tái cấu trúc dựa trên yếu tố con người và dữ liệu;
  • Rà soát quy trình – Doanh nghiệp cần biết mình đang ở đâu, đã sẵn sàng cho việc chuyển đổi số;
  • Tìm giải pháp phù hợp – Tự xây dựng một hệ thống dựa trên quy trình có sẵn hoặc tận dụng các nhà cung cấp giải pháp;
  • Nuôi dưỡng cam kết – Xây dựng một văn hóa tôn trọng, đề cao sự mới mẻ và tinh thần học hỏi.