CÁC CHỈ SỐ XÂY DỰNG KPI TRONG PHÂN PHỐI HÀNG HÓA KÊNH SIÊU THỊ

Việc lựa chọn nhà vận tải luôn là vấn đề gây đau đầu cho các nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất kinh doanh nhất là trong bối cảnh thị trường bán lẻ thay đổi từng ngày như hiện nay. Hai yếu tố quan trọng nhất trong việc lựa chọn đơn vị vận tải là đáp ứng dịch vụ khách hàng với chi phí hợp lý. Với việc áp dụng các chỉ số KPI trong việc đánh giá các nhà vận tải sẽ giúp cho người quản lý có đánh giá trực quan và đưa ra những quyết định đúng đắn hơn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, nâng cao khả năng cạnh tranh. Hãy cùng iGAP điểm qua một vài chỉ số đánh giá nhà thầu vận tải cơ bản:

1/ Chỉ số đánh giá về thời gian

  • On-Time Shipping: Tỷ lệ Vận chuyển đúng giờ
  • On time Arrival: Tỉ lệ xe đến đúng hẹn    
  • On time Delivery: Tỉ lệ giao hàng đúng hạn
  • Truck turn time: Tổng thời gian xe chờ tại kho                 
  • Warehouse loading time:  Tổng thời gian nâng hạ hàng tại kho
  • Truck waiting time: Thời gian xe chờ tại khách hàng

2/ Chỉ số đánh giá năng lực nhà vận tải

  • IT / Technology Resources (Tài nguyên/ công nghệ)
  • Service Flexibility (Linh hoạt trong dịch vụ)
  • Attitude (Thái độ)
  • Value Added Service (Dịch vụ gia tăng giá trị)
  • Customer Order Fulfillment: Tỉ lệ đáp ứng nhu cầu khách hàng
  • Vendor Response Rate: Tỉ lệ đáp ứng của nhà thầu
  • Truck Supply by Casefill: Khả năng cung cấp xe đáp ứng giao đủ số lượng đơn hàng.
  • Truck Supply by Number of Trucks: Khả năng cung cấp xe dựa trên số lượng xe.
  • Payload:  Tải trọng trung bình trên 1 chuyến xe hàng
  • Direct Delivery: Tỷ lệ giao hàng trực tiếp từ nhà máy theo khu vực    
  • Vehicle Utilization:  Tỉ lệ tối ưu năng lực xe (theo số lượng Pallet quy đổi, theo trọng tải, theo thể tích)       
  • Loading weight compliance: Tỉ lệ tuân thủ trọng tải xe
  • Big Truck Utilization (tối ưu hóa xe tải lớn)
  • Ethics/ Compliance (Đạo đức/Tuân thủ cam kết)

3/ Chỉ số đánh giá chi phí                

  • Average Cost by SKU: Chi phí cho mỗi đơn vị sản phẩm vận chuyển
  • Average Cost by Dimension: Chi phí bình quân theo tuyến, theo chủng loại hàng hoá
  • Average Distance:  Trung bình khoảng cách giữa kho nhà vận tải và khách hàng

Câu hỏi đặt ra cho nhà quản lý là làm sao để nắm được các chỉ số này một cách nhanh chóng và chính xác để có những quyết định kịp thời trong quá trình vận hành điều phối hàng hóa? Làm sao để có được những thông tin so sánh giữa hàng trăm đơn vị thầu vận tải khác nhau? Làm sao xác định được đơn vị nào sẽ phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp?

Chuyển đổi số quy trình vận hành giao hàng sẽ giúp cho các nhà quản lý có câu trả lời nhanh và trực quan nhất. Liên hệ iGAP để được tư vấn dịch vụ và demo hệ thống ngay nhé!